Có 1 kết quả:

不加思索 bù jiā sī suǒ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄚ ㄙ ㄙㄨㄛˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 不假思索[bu4 jia3 si1 suo3]

Bình luận 0